Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
mãnh tướng nghĩa là gì?
Gợi ý...
人民幣
hai tuần nghỉ một lần
袋
むるい
nước ấm
Nghĩa của "mãnh tướng"
mãnh tướng
虎将 <勇猛善战的将领。>
猛将 <勇猛的将领, 比喻不顾艰险而勇住直前的人。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
39
mãnh tướng
虎將 <勇猛善戰的將領。>
猛將 <勇猛的將領, 比喻不顧艱險而勇住直前的人。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
39